Dịch vụ chuyên nghiệp

CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tư vấn và hỗ trợ thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất nhanh chóng, đúng quy định

Gọi ngay: 0349.792.855 Yêu Cầu Tư Vấn

Dịch vụ của chúng tôi

CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Dịch vụ chuyển đổi mục đích sử dụng đất là quy trình pháp lý giúp thay đổi tính chất và công năng của thửa đất từ mục đích này sang mục đích khác theo quy hoạch và quy định của pháp luật. Chúng tôi đồng hành cùng khách hàng thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quy hoạch và sử dụng đất.

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là thủ tục hành chính quan trọng giúp người sử dụng đất thay đổi loại đất (ví dụ từ đất nông nghiệp sang đất ở) theo nhu cầu thực tế. Nếu thực hiện đúng luật, chủ đất sẽ được cấp phép xây dựng, cập nhật lại thông tin trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và đảm bảo toàn quyền khai thác, sử dụng tài sản. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình, hồ sơ, chi phí và những lưu ý mới nhất khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất năm 2025.

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là gì?

Theo Điều 57 Luật Đất đai 2013, chuyển đổi mục đích sử dụng đất là việc người sử dụng đất thay đổi loại đất đã được Nhà nước cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng (sổ đỏ/sổ hồng) sang một mục đích khác, và sự thay đổi này phải được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép.

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là gì?
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là gì?

Ví dụ phổ biến nhất là chuyển từ đất nông nghiệp (đất trồng cây lâu năm, đất trồng lúa) sang đất ở đô thị hoặc đất ở nông thôn, để được phép xây dựng nhà ở, công trình thương mại, hoặc làm cơ sở sản xuất kinh doanh.

Ý nghĩa thực tế

  • Hợp pháp hóa quyền sử dụng đất: Sau khi chuyển đổi thành công, người dân có quyền xây dựng nhà ở, nhà xưởng hoặc mở cửa hàng, mà không lo bị coi là sử dụng sai mục đích
  • Gia tăng giá trị đất: Thông thường, giá đất ở cao gấp 5–10 lần so với đất nông nghiệp, nên việc chuyển đổi giúp nâng cao giá trị tài sản.
  • Tránh xử phạt hành chính: Nếu tự ý sử dụng đất sai mục đích (ví dụ: xây nhà trên đất nông nghiệp), chủ đất có thể bị phạt tiền và buộc khôi phục hiện trạng ban đầu. Chuyển đổi hợp pháp giúp tránh được rủi ro này.

Căn cứ pháp lý mới nhất về chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là một trong những thủ tục hành chính quan trọng nhất trong quản lý đất đai, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi pháp lý của người sử dụng đất mà còn liên quan trực tiếp đến quy hoạch, phát triển kinh tế – xã hội tại từng địa phương. Để thực hiện đúng và tránh rủi ro, người dân và doanh nghiệp cần nắm vững hệ thống pháp lý điều chỉnh.

Pháp lý mới nhất về chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Pháp lý mới nhất về chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Các văn bản hiện hành

Luật Đất đai 2013

Điều 57 quy định rõ những trường hợp phải xin phép khi chuyển mục đích, ví dụ: từ đất trồng lúa sang đất ở; từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp; từ đất phi nông nghiệp không phải đất ở sang đất ở.

Luật cũng phân định thẩm quyền cho phép chuyển đổi: UBND cấp huyện đối với hộ gia đình, cá nhân và UBND cấp tỉnh đối với tổ chức.

Đây là cơ sở pháp lý nền tảng, được áp dụng từ năm 2013 cho đến khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực.

Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Nghị định 01/2017/NĐ-CP

Hướng dẫn chi tiết việc thi hành Luật Đất đai, quy định cụ thể thành phần hồ sơ, quy trình xử lý, thẩm quyền giải quyết.

Làm rõ trách nhiệm của Văn phòng đăng ký đất đai, Sở Tài nguyên & Môi trường và UBND các cấp trong việc tiếp nhận, thẩm định và phê duyệt hồ sơ.

Đây là căn cứ thực tiễn quan trọng giúp người dân và doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn, tránh bị trả lại.

Thông tư 09/2021/TT-BTNMT

Ban hành mẫu biểu thống nhất toàn quốc, ví dụ mẫu đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất.

Quy định chi tiết về cách thức nộp hồ sơ (trực tiếp tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp xã, và tại một số nơi đã có dịch vụ công trực tuyến).

Xác định rõ quy trình chỉnh lý thông tin trên Giấy chứng nhận sau khi chuyển đổi

Điểm mới trong Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025)

Luật Đất đai 2024 đánh dấu một bước cải cách mạnh mẽ trong quản lý và sử dụng đất đai. Đối với thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất, có một số điểm mới nổi bật:

  • Làm rõ phạm vi các loại đất được phép chuyển đổi: thay vì liệt kê chung chung, Luật mới có danh mục cụ thể, giúp thống nhất cách áp dụng giữa các địa phương và hạn chế tình trạng hiểu sai hoặc áp dụng không đồng đều.
  • Rút ngắn thời gian giải quyết: trước đây việc giải quyết hồ sơ thường mất khoảng 15 ngày làm việc, Luật mới rút ngắn xuống còn 10 ngày làm việc tại nhiều địa phương, tạo điều kiện cho người dân và doanh nghiệp triển khai dự án nhanh hơn.
  • Minh bạch hóa tiền sử dụng đất: phương pháp tính tiền chuyển đổi mục đích sử dụng đất được quy định rõ ràng, công khai bảng giá, tránh tình trạng mỗi tỉnh áp dụng khác nhau dẫn đến chênh lệch quá cao.
  • Ứng dụng dịch vụ công trực tuyến: người dân và doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ chuyển đổi qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Điều này giảm thiểu chi phí đi lại, tiết kiệm thời gian và hạn chế tiếp xúc trực tiếp, góp phần minh bạch hóa thủ tục hành chính.

Các trường hợp phải xin phép khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Theo Điều 57 Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn, không phải mọi trường hợp chuyển đổi đều cần xin phép. Tuy nhiên, có những loại đất bắt buộc phải thực hiện thủ tục tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Nếu người sử dụng đất tự ý chuyển đổi mà không được chấp thuận, sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, thậm chí buộc khôi phục hiện trạng ban đầu.

Các trường hợp phải xin phép
Các trường hợp phải xin phép

Chuyển từ đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp

Đây là trường hợp phổ biến nhất và bắt buộc phải xin phép. Ví dụ: chuyển đất trồng lúa, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản… sang đất ở hoặc đất thương mại dịch vụ.

Cơ quan Nhà nước sẽ xem xét nhu cầu, quy hoạch sử dụng đất tại địa phương, sau đó mới cho phép chuyển đổi.

Ví dụ thực tế: Một hộ gia đình có 100m² đất lúa tại TP Thủ Đức, muốn xây nhà ở. Trước khi xây dựng, họ phải nộp hồ sơ xin phép chuyển đổi sang đất ở và đóng tiền sử dụng đất theo quy định. Nếu tự ý xây dựng trên đất lúa, sẽ bị xử phạt và buộc khôi phục tình trạng ban đầu.

Chuyển từ đất phi nông nghiệp sang đất ở

Không chỉ đất nông nghiệp, một số loại đất phi nông nghiệp cũng cần xin phép khi muốn chuyển đổi sang đất ở. Thường gặp nhất là:

  • Đất thương mại, dịch vụ → đất ở lâu dài.
  • Đất xây dựng cơ quan, công trình sự nghiệp → đất ở.

Trong trường hợp này, cơ quan Nhà nước phải xem xét tính phù hợp với quy hoạch đô thị, hạ tầng giao thông, mật độ dân cư, tránh tình trạng tự ý chuyển đổi làm phá vỡ kế hoạch phát triển đô thị hoặc gây quá tải hệ thống hạ tầng.

Chuyển từ đất giao không thu tiền sang đất giao có thu tiền/thuê đất

Một số trường hợp đất được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng, nhưng khi người sử dụng muốn chuyển đổi để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh thì phải xin phép chuyển đổi sang hình thức giao có thu tiền hoặc thuê đất.

Ví dụ: một tổ chức tôn giáo hoặc một đơn vị sự nghiệp được giao đất không thu tiền. Nếu sau đó muốn sử dụng đất này để xây dựng công trình thương mại, phải xin phép chuyển đổi và thực hiện nghĩa vụ tài chính bổ sung. Đây là quy định nhằm đảm bảo công bằng về nghĩa vụ tài chính giữa các loại hình sử dụng đất.

Các trường hợp không cần xin phép nhưng phải đăng ký biến động

Theo quy định của Luật Đất đai 2013 (Điều 57, Điều 95) và các văn bản hướng dẫn thi hành, không phải tất cả các thay đổi mục đích sử dụng đất đều cần xin phép cơ quan Nhà nước. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dù không cần xin phép, người sử dụng đất vẫn bắt buộc phải đăng ký biến động tại Văn phòng đăng ký đất đai để đảm bảo hồ sơ pháp lý minh bạch.

Các trường hợp không cần xin phép nhưng phải đăng ký biến động
Các trường hợp không cần xin phép nhưng phải đăng ký biến động

Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng cây hàng năm

Trong thực tế sản xuất nông nghiệp, người dân có quyền thay đổi loại cây trồng cho phù hợp với nhu cầu thị trường hoặc điều kiện đất đai. Ví dụ: từ trồng lúa chuyển sang trồng rau màu, hoa, ngô hoặc các cây ngắn ngày khác.

  • Đây được xem là chuyển đổi cơ cấu cây trồng trong cùng nhóm đất nông nghiệp, nên không cần xin phép cơ quan Nhà nước.
  • Tuy nhiên, người sử dụng đất phải tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của địa phương. Ví dụ, nếu khu vực đã được quy hoạch là “đất chuyên trồng lúa nước” thì không được tự ý chuyển đổi quy mô lớn.
  • Việc đăng ký biến động giúp Nhà nước cập nhật dữ liệu đất đai chính xác, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dân khi cần vay vốn, thế chấp hoặc chuyển nhượng.

Chuyển từ đất trồng cây hàng năm sang đất nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ

Nhiều hộ gia đình tại các vùng ven biển thường tận dụng đất trồng cây hàng năm để chuyển sang mô hình nuôi tôm, nuôi cá. Đây cũng là hình thức chuyển đổi trong nội bộ đất nông nghiệp, nên không cần xin phép.

  • Người dân chỉ cần bảo đảm việc sử dụng đất không gây ô nhiễm môi trường và phù hợp với quy hoạch thủy sản địa phương.
  • Để đảm bảo tính pháp lý, việc chuyển đổi này phải được đăng ký biến động, nhằm giúp cơ quan quản lý cập nhật mục đích sử dụng đất mới trên hệ thống.
  • Nếu không đăng ký biến động, khi xảy ra tranh chấp hoặc thực hiện các giao dịch (như thế chấp vay vốn), quyền lợi của người sử dụng đất sẽ không được bảo vệ đầy đủ.

Chuyển từ đất thương mại, dịch vụ sang đất sản xuất phi nông nghiệp khác

Ví dụ: chuyển từ đất thương mại dịch vụ sang đất xây dựng cơ sở sản xuất công nghiệp, xưởng sản xuất hoặc kho bãi.

  • Đây là sự thay đổi mục đích trong cùng nhóm đất phi nông nghiệp, nên theo quy định, không cần xin phép.
  • Tuy nhiên, Nhà nước yêu cầu đăng ký biến động để điều chỉnh hồ sơ, đảm bảo thống kê đúng loại đất, đúng mục đích sử dụng và làm căn cứ khi tính nghĩa vụ tài chính.
  • Trường hợp không đăng ký, người sử dụng đất có thể gặp rắc rối khi xin giấy phép xây dựng hoặc khi kiểm tra pháp lý từ cơ quan quản lý

Thời hạn đăng ký biến động và chế tài xử phạt

Theo Luật Đất đai 2013 và Nghị định 91/2019/NĐ-CP, người sử dụng đất có nghĩa vụ đăng ký biến động trong vòng 30 ngày kể từ ngày có thay đổi mục đích.

  • Nếu quá hạn, cá nhân và hộ gia đình có thể bị phạt tiền từ 1 – 3 triệu đồng, tổ chức có thể bị phạt cao hơn.
  • Ngoài tiền phạt, người dân vẫn phải bổ sung thủ tục đăng ký biến động, tránh để kéo dài dẫn đến ảnh hưởng đến giao dịch, thế chấp, chuyển nhượng hoặc thừa kế.

Điều kiện để được chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Điều kiện để được chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Điều kiện để được chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Phù hợp quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất

  • Đất xin chuyển đổi phải nằm trong kế hoạch sử dụng đất hàng năm của quận/huyện được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
  • Nếu thửa đất không thuộc diện quy hoạch đất ở hoặc đất thương mại dịch vụ, thì dù chủ đất có nhu cầu cũng không thể thực hiện chuyển đổi.
  • Người dân có thể tra cứu quy hoạch trực tuyến tại Cổng thông tin đất đai của tỉnh/thành phố, hoặc đến UBND cấp huyện, Phòng Tài nguyên & Môi trường để được cung cấp thông tin.

Chủ đất có quyền hợp pháp

  • Người xin chuyển đổi phải là chủ sử dụng đất hợp pháp, tức có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng).
  • Thửa đất không được có tranh chấp, không bị kê biên để đảm bảo thi hành án, và vẫn còn thời hạn sử dụng đất theo quy định.
  • Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và để Nhà nước có căn cứ giải quyết hồ sơ.

Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính

Người sử dụng đất phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan đến thủ tục chuyển đổi:

  • Nộp tiền sử dụng đất: tính theo bảng giá đất do UBND tỉnh/thành phố ban hành tại thời điểm làm thủ tục. Tiền sử dụng đất thường là khoản lớn nhất trong quá trình chuyển đổi.
  • Nộp lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ: đây là các khoản phí hành chính bắt buộc, thường có mức thu không cao nhưng cần nộp đủ để hoàn thiện hồ sơ.

Nếu không hoàn thành nghĩa vụ tài chính, việc chuyển đổi sẽ không được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Quy trình thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất mới nhất (2024–2025)

Quy trình thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Quy trình thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người sử dụng đất cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Đơn xin phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất (Mẫu 01) theo quy định của Bộ Tài nguyên & Môi trường.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng) để cơ quan có thẩm quyền chỉnh lý biến động.
  • Bản sao CMND/CCCD và sổ hộ khẩu (đối với hộ gia đình, cá nhân).
  • Trường hợp là tổ chức/doanh nghiệp: bổ sung giấy phép kinh doanh, phương án sử dụng đất hoặc báo cáo đầu tư.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Người dân có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Văn phòng đăng ký đất đai (VPĐKĐĐ) cấp huyện nơi có đất.
  • Ở những địa phương đã áp dụng dịch vụ công trực tuyến, hồ sơ có thể nộp online qua Cổng dịch vụ công quốc gia, giúp tiết kiệm thời gian và minh bạch quy trình.

Bước 3: Cơ quan thẩm định

  • Phòng Tài nguyên & Môi trường tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Thực hiện kiểm tra thực địa, đối chiếu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất tại địa phương.
  • Sau khi thẩm định, Phòng TN&MT lập báo cáo, trình UBND cấp huyện hoặc cấp tỉnh (tùy thẩm quyền) để xem xét, quyết định.

Bước 4: Quyết định cho phép chuyển đổi

  • Căn cứ vào báo cáo thẩm định, UBND cấp huyện (đối với hộ gia đình, cá nhân) hoặc UBND cấp tỉnh (đối với tổ chức) sẽ ban hành quyết định cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • Quyết định này là cơ sở pháp lý để người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính và hợp thức hóa quyền sử dụng đất mới.

Bước 5: Nghĩa vụ tài chính

  • Sau khi có quyết định, cơ quan thuế sẽ thông báo số tiền mà người sử dụng đất phải nộp, bao gồm:
    • Tiền sử dụng đất (khoản lớn nhất, tùy thuộc vào loại đất và diện tích chuyển đổi).
    • Lệ phí trước bạ (nếu có).
    • Phí thẩm định hồ sơ theo quy định của từng địa phương.
  • Người sử dụng đất nộp các khoản này tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng được chỉ định.

Bước 6: Cập nhật sổ đỏ/sổ hồng

  • Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ chỉnh lý, cập nhật thông tin về mục đích sử dụng đất mới trên Giấy chứng nhận.
  • Người dân sẽ nhận lại sổ đỏ/sổ hồng đã được chỉnh lý biến động, chính thức hợp pháp hóa quyền sử dụng đất theo mục đích mới.

Chi phí khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất (2024–2025)

Chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất là mối quan tâm lớn nhất của người dân, bởi khoản tiền này thường chiếm tỷ trọng cao nhất trong toàn bộ quá trình thực hiện thủ tục. Theo Luật Đất đai 2013, các nghị định hướng dẫn và những điểm mới sẽ áp dụng từ Luật Đất đai 2024 (hiệu lực 01/01/2025), các khoản chi phí cơ bản bao gồm tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ và lệ phí cấp giấy chứng nhận.

Chi phí khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Chi phí khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Trường hợp 1: Hộ gia đình, cá nhân chuyển sang đất ở

Đây là trường hợp phổ biến nhất, thường xảy ra khi hộ dân muốn chuyển từ đất nông nghiệp sang đất ở đô thị hoặc đất ở nông thôn.

Công thức chung:

Tiền sử dụng đất = Tiền đất sau khi chuyển – Tiền đất trước khi chuyển (nếu có).

Cách tính chi tiết:

Tiền đất sau khi chuyển = Diện tích đất × Giá đất theo Bảng giá đất tại thời điểm làm thủ tục.

Tiền đất trước khi chuyển:

Đất nông nghiệp giao không thu tiền sử dụng đất → Tiền đất trước = Diện tích × Giá đất nông nghiệp tương ứng.

Đất nông nghiệp thuê trả tiền một lần cho cả thời hạn → Tiền đất trước = Diện tích × Giá đất × (Thời hạn còn lại ÷ Tổng thời hạn thuê).

Đất thuê trả tiền hằng năm → Tiền đất trước = 0.

Nguyên tắc:

Nếu tiền đất sau khi chuyển ≤ tiền đất trước, thì không phải nộp tiền sử dụng đất. Điều này thường áp dụng khi chuyển đổi những thửa đất có giá trị sử dụng ban đầu tương đương hoặc cao hơn giá trị sau chuyển đổi.

Trường hợp 2: Chuyển từ đất phi nông nghiệp không phải đất ở

Trong trường hợp đất phi nông nghiệp được sử dụng cho mục đích thương mại, dịch vụ hoặc công trình sự nghiệp, việc chuyển sang đất ở sẽ phát sinh cách tính khác:

  • Nếu đất được công nhận quyền sử dụng ổn định lâu dài → Tiền đất trước khi chuyển được tính như tiền thuê trả một lần theo thời hạn tối đa 70 năm theo Bảng giá đất.
  • Nếu đất được thuê trả tiền hằng năm → Tiền đất trước khi chuyển = 0.
  • Nếu đất được thuê trả một lần cho cả thời hạn hoặc đất giao có thu tiền sử dụng đất có thời hạn → Cách tính tương tự như trường hợp đất nông nghiệp: Diện tích × Giá đất × (Thời hạn còn lại ÷ Tổng thời hạn).

Lưu ý về giá đất áp dụng

  • Giá đất để tính tiền sử dụng đất là giá trong Bảng giá đất do UBND tỉnh/thành phố ban hành tại thời điểm cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ra quyết định cho phép chuyển đổi.
  • Từ năm 2025, theo Luật Đất đai 2024, bảng giá đất sẽ được cập nhật hằng năm thay vì 5 năm một lần, nên chi phí chuyển đổi có thể biến động linh hoạt hơn theo thị trường.

Các khoản chi phí khác khi chuyển đổi sang đất ở

Ngoài tiền sử dụng đất – vốn là khoản lớn nhất – người dân còn phải nộp thêm:

  • Lệ phí trước bạ: chỉ áp dụng nếu trước đó thửa đất thuộc diện được miễn lệ phí. Mức tính = (Giá đất × Diện tích) × 0,5%.
  • Phí thẩm định hồ sơ: khoản phí phục vụ việc kiểm tra, thẩm định hồ sơ chuyển đổi. Mức thu do HĐND cấp tỉnh quy định, dao động khác nhau tùy địa phương, không phải nơi nào cũng bắt buộc.
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: thường rất thấp, đa số địa phương quy định dưới 100.000 đồng/giấy, nhằm chi trả chi phí chỉnh lý, in ấn và cấp đổi giấy chứng nhận.

Kết luận 

Muốn chuyển đổi mục đích sử dụng đất nhanh chóng và hợp pháp, người dân không nên tự làm một mình bởi thủ tục khá phức tạp, liên quan đến nhiều cơ quan và quy định pháp lý. Việc nhờ sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và đảm bảo hồ sơ được xét duyệt thuận lợi.

Trong đó, BÁCH KHOA là đơn vị hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh trong lĩnh vực đo đạc, pháp lý nhà đất, xin phép xây dựng và hoàn công. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, BÁCH KHOA cam kết mang đến dịch vụ uy tín – chuyên nghiệp – minh bạch – chi phí hợp lý, đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận kết quả cuối cùng. Đây chính là lựa chọn đáng tin cậy để bạn yên tâm hiện thực hóa kế hoạch xây dựng và sử dụng đất đúng pháp luật.

Tại sao chọn chúng tôi

Ưu Điểm Dịch Vụ Chuyển Đổi Mục Đích

Dịch vụ chuyển đổi mục đích sử dụng đất là một quy trình quan trọng trong quản lý và phát triển bất động sản. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của dịch vụ này:

Bạn cần tư vấn về dịch vụ?

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

Liên hệ ngay Gọi cho chúng tôi