Trong các dự án xây dựng công trình, khu đô thị, giao thông hay quy hoạch đất đai, giải phóng mặt bằng là bước quan trọng và nhạy cảm. Để đảm bảo tính chính xác, công bằng trong công tác bồi thường và tái định cư, việc đo đạc khi giải phóng mặt bằng là điều bắt buộc. Quy trình này cần tuân thủ đúng quy định, có bản đồ địa chính cập nhật và sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, đơn vị đo đạc và người dân. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trình đo đạc, hồ sơ cần thiết và các vấn đề cần lưu ý khi triển khai.
Vì sao phải đo đạc khi giải phóng mặt bằng?

Trong bất kỳ dự án giải phóng mặt bằng nào – từ công trình quốc gia như đường cao tốc, sân bay, thủy điện, cho đến dự án địa phương như khu dân cư, công trình công cộng – công tác đo đạc đất đai là bước khởi đầu mang tính quyết định. Đây không chỉ là khâu kỹ thuật đơn thuần, mà còn là cơ sở pháp lý và tài chính để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hạn chế tối đa tranh chấp trong quá trình thu hồi đất và bồi thường cho người dân.
Các lý do cụ thể cần phải tiến hành đo đạc trước khi giải phóng mặt bằng bao gồm:
- Xác định ranh giới thu hồi đất trên thực địa một cách rõ ràng và có căn cứ pháp lý: Điều này giúp nhà đầu tư, chính quyền và người dân cùng nắm được phần đất nào sẽ bị thu hồi, phần nào không liên quan – tránh nhầm lẫn hoặc chiếm dụng sai mục đích.
- Tính đúng – đủ diện tích bị ảnh hưởng để lập phương án bồi thường: Bồi thường đất đai, hoa màu, tài sản gắn liền với đất đều dựa trên diện tích đo đạc thực tế. Nếu không có số liệu chính xác, rất dễ dẫn đến khiếu nại do bồi thường thiếu hoặc thất thoát ngân sách do bồi thường dư.
- Tránh sai lệch và mâu thuẫn trong quá trình thu hồi – hạn chế đơn thư, khiếu kiện: Một sai số nhỏ trong đo đạc cũng có thể dẫn đến hàng trăm triệu đồng bồi thường sai, làm chậm tiến độ thi công và ảnh hưởng uy tín của chính quyền địa phương.
- Cập nhật chỉnh lý bản đồ địa chính sau khi thu hồi đất: Sau khi đã đo đạc và thực hiện thu hồi, hệ thống bản đồ địa chính phải được điều chỉnh để phù hợp với hiện trạng mới – đây là yêu cầu bắt buộc về mặt hành chính và quản lý đất đai lâu dài.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian nếu chọn đúng phương án đo đạc: Với những vùng có diện tích đất lớn nhưng chỉ giải tỏa một phần nhỏ (ví dụ: hộ có 5–10 ha đất nhưng chỉ thu hồi vài trăm mét vuông), nếu không xác định đúng phạm vi đo đạc mà đo toàn bộ thửa đất, chi phí trích đo sẽ rất cao và không cần thiết.
Ví dụ thực tế: Tại một số khu vực miền núi Tây Bắc, nhiều hộ dân sở hữu đất rộng hàng héc-ta, nhưng thực tế chỉ bị thu hồi từ 100 – 1.000 m² để mở đường liên thôn. Nếu đơn vị đo đạc không giới hạn phạm vi cần trích đo, mà tiến hành đo toàn bộ thửa đất bằng phương pháp thủ công cũ, chi phí đo đạc có thể tăng gấp nhiều lần và làm đội chi phí ngân sách địa phương.
Cơ sở pháp lý và nguyên tắc đo đạc phục vụ giải phóng mặt bằng

Công tác đo đạc phục vụ giải phóng mặt bằng không chỉ là hoạt động kỹ thuật thuần túy, mà còn là bước bắt buộc trong quy trình bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của bất kỳ dự án thu hồi đất nào. Hoạt động này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Thông tư số 25/2014/TT-BTNMT ngày 19/5/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, quy định về bản đồ địa chính và các nguyên tắc đo vẽ đất đai trong trường hợp thu hồi.
Khi khu vực đã có bản đồ địa chính hoặc trích đo thửa đất
Đối với khu vực đã có bản đồ địa chính đầy đủ hoặc đã từng trích đo thửa đất trước đó, công tác đo đạc sẽ không cần tiến hành trên toàn bộ diện tích, giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian.
- Chỉ đo phần diện tích nằm trong phạm vi thu hồi, căn cứ vào mốc giới do cơ quan có thẩm quyền bàn giao trên thực địa.
- Đối chiếu số liệu đo đạc với bản đồ địa chính hiện hành, đảm bảo không có chồng lấn, sai lệch ranh giới.
- Cập nhật và chỉnh lý lại bản đồ địa chính sau khi thu hồi: Diện tích bị thu hồi sẽ được trừ khỏi tổng diện tích gốc, phần còn lại được ghi nhận là diện tích sử dụng mới của thửa đất.
- Đây là bước quan trọng để đảm bảo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc bồi thường và cập nhật thông tin trong hồ sơ địa chính nhà nước.
Khi khu vực chưa có bản đồ địa chính
Trong trường hợp địa bàn chưa được lập bản đồ địa chính hoặc chưa có trích đo thửa đất, việc đo đạc sẽ phải tiến hành theo hướng toàn diện và đầy đủ hơn.
- Phải đo vẽ toàn bộ thửa đất bị ảnh hưởng, bao gồm cả phần diện tích thu hồi và phần diện tích còn lại sau khi bị thu hồi.
- Phạm vi đo đạc cụ thể gồm:
- Diện tích bị thu hồi để bàn giao cho dự án.
- Phần đất còn lại sau thu hồi (cần định hình rõ ranh giới mới nếu bị chia tách).
- Các tài liệu kỹ thuật đi kèm bắt buộc phải có, gồm:
- Bản mô tả ranh giới thửa đất: thể hiện rõ mốc giới, kích thước và hình dạng.
- Biên bản xác nhận mốc giới ngoài thực địa, có chữ ký xác nhận của chủ sử dụng đất và đơn vị đo đạc.
- Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng sử dụng đất: đây là căn cứ để trình lên cơ quan quản lý đất đai và làm cơ sở tính bồi thường.
Phạm vi đo đạc phải được quy định rõ trong phương án thi công
Mọi hoạt động đo đạc phục vụ thu hồi đất chỉ được triển khai khi đã có phương án thi công được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt (theo Luật Đất đai và Luật Đầu tư công).
- Phương án thi công cần mô tả cụ thể phạm vi đo đạc, loại bản đồ sử dụng, thời điểm thực hiện và trách nhiệm các bên liên quan.
- Đây là điều kiện tiên quyết để được thanh toán và nghiệm thu công trình đo đạc, tránh tình trạng phát sinh khối lượng ngoài hợp đồng hoặc chi phí không minh bạch.
- Các nội dung trong phương án sẽ được kiểm tra đối chiếu khi quyết toán chi phí đo đạc cho đơn vị thi công.
Tóm lại, việc tuân thủ đúng quy định tại Thông tư 25/2014/TT-BTNMT không chỉ đảm bảo cơ sở pháp lý đầy đủ mà còn giúp các địa phương và chủ đầu tư thực hiện thu hồi đất một cách hiệu quả – minh bạch – đúng pháp luật, từ đó hạn chế rủi ro khiếu nại và đẩy nhanh tiến độ thực hiện dự án.
Quy trình đo đạc phục vụ giải phóng mặt bằng

Bước 1: Thu thập tài liệu ban đầu
Trước khi xuống thực địa, đơn vị đo đạc cần phối hợp với Phòng Tài nguyên và Môi trường, Ban quản lý dự án và UBND cấp xã/phường để thu thập đầy đủ các tài liệu làm cơ sở triển khai:
- Hồ sơ địa chính hiện hành: bao gồm bản đồ địa chính, sổ mục kê, sổ cấp GCN, trích đo thửa đất nếu đã có.
- Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của hộ gia đình/tổ chức nằm trong diện thu hồi.
- Bản đồ quy hoạch, ranh giới dự án, quyết định thu hồi đất của cấp có thẩm quyền.
- Các tài liệu liên quan đến tranh chấp đất đai (nếu có) để xác định phạm vi đo đạc tạm thời hoặc điều chỉnh cục bộ theo thực tế.
Bước 2: Xác định điểm khống chế – phạm vi đo đạc
Sau khi rà soát hồ sơ, tổ đo đạc tiến hành khảo sát sơ bộ hiện trạng ngoài thực địa để xác định phương pháp đo và phạm vi thực hiện:
- Đánh giá điều kiện bản đồ:
- Nếu khu vực đã có bản đồ địa chính đầy đủ (theo Thông tư 25/2014/TT-BTNMT), thì chỉ cần đo phần diện tích thu hồi và đối chiếu số liệu với bản đồ.
- Nếu chưa có bản đồ địa chính, buộc phải đo vẽ toàn bộ thửa đất bằng phương pháp GPS RTK, toàn đạc điện tử hoặc máy đo vẽ GNSS, đảm bảo độ chính xác cao.
- Lập lưới khống chế đo đạc: xây dựng các điểm mốc cố định để làm chuẩn cho toàn bộ khu vực đo.
- Xác định chính xác ranh giới phần đất bị thu hồi dựa trên hồ sơ bàn giao của chủ đầu tư hoặc cơ quan nhà nước.
Bước 3: Đo đạc ngoài thực địa
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, yêu cầu phối hợp chặt chẽ giữa tổ đo đạc, đại diện hộ dân và cán bộ địa phương:
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng (toàn đạc điện tử, máy GPS RTK, UAV nếu cần) để đo ranh giới đất bị thu hồi, thể hiện bằng các điểm tọa độ chuẩn xác.
- Ghi nhận đầy đủ các yếu tố hiện trạng trên đất như:
- Công trình xây dựng (nhà ở, hàng rào, giếng, chuồng trại…)
- Cây trồng (được tính trong bồi thường tài sản trên đất)
- Mốc giới ranh giới liền kề với các hộ khác.
- Đo phần diện tích còn lại sau khi thu hồi để làm căn cứ chỉnh lý bản đồ địa chính, cập nhật giấy chứng nhận sử dụng đất mới nếu có thay đổi.
Bước 4: Lập hồ sơ đo đạc
Sau khi hoàn thành đo đạc, đơn vị thi công cần tổng hợp đầy đủ các tài liệu, bản vẽ và biên bản theo quy định:
- Bản trích đo địa chính thửa đất: thể hiện chi tiết phần đất bị thu hồi.
- Sơ đồ thể hiện phần đất bị thu hồi, phần còn lại, và toàn bộ thửa.
- Bảng tọa độ các điểm ranh giới thửa đất và phần thu hồi (thường ở định dạng VN-2000).
- Biên bản mô tả ranh giới thửa đất và xác nhận mốc giới với sự tham gia ký tên của chủ sử dụng đất, đại diện tổ đo đạc và chính quyền địa phương.
- Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng: là tài liệu chính thức làm căn cứ tính bồi thường và chỉnh lý địa chính.
Bước 5: Chỉnh lý bản đồ và cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai
Sau khi có kết quả đo đạc chính thức và được xác nhận:
- Chỉnh lý diện tích thửa đất sau thu hồi trong hồ sơ địa chính dạng giấy và dạng điện tử.
- Cập nhật lại bản đồ địa chính: nếu phần thu hồi ảnh hưởng lớn đến hình dạng thửa đất, phải tạo thửa mới hoặc thay đổi ranh giới.
- Nộp hồ sơ cho Văn phòng đăng ký đất đai để cập nhật vào hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia.
Phân loại phạm vi đo đạc trong giải phóng mặt bằng

Khi thực hiện đo đạc phục vụ giải phóng mặt bằng, một trong những quyết định kỹ thuật quan trọng là xác định phạm vi cần đo: chỉ đo phần đất bị thu hồi hay đo toàn bộ thửa đất. Việc lựa chọn phương án đo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: hiện trạng bản đồ địa chính, quy mô thửa đất, mức độ tranh chấp, yêu cầu chỉnh lý đất đai và đặc biệt là quy định trong phương án thi công đã được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền.
Chỉ đo phần đất bị thu hồi (đo một phần thửa)
Đây là phương án thường được áp dụng tại các khu vực đã có bản đồ địa chính chính quy, ranh giới đất ổn định và việc thu hồi chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ diện tích của thửa đất.
Điều kiện áp dụng: Khu vực đã có bản đồ địa chính đo theo hệ tọa độ VN-2000, được cơ quan có thẩm quyền công nhận. Ranh giới, mốc giới sử dụng đất được xác lập rõ ràng, không có tranh chấp hoặc chồng lấn với thửa liền kề. Diện tích đất thu hồi tương đối nhỏ so với tổng diện tích thửa, không làm thay đổi đáng kể hình dáng thửa đất còn lại. Chủ đầu tư hoặc cơ quan thực hiện GPMB mong muốn tiết kiệm chi phí đo đạc.
Ưu điểm:
- Thời gian triển khai nhanh: Do chỉ đo khu vực bị thu hồi, quy trình đo đạc ngoài thực địa và xử lý số liệu được rút ngắn.
- Chi phí thấp hơn đáng kể: Đặc biệt có lợi khi thửa đất có quy mô lớn (1–10 ha), nhưng chỉ cần thu hồi vài trăm mét vuông.
- Phù hợp với các dự án có quy mô thu hồi nhỏ, như mở rộng lề đường, xây dựng hệ thống thoát nước, công trình phụ trợ…
Hạn chế:
- Nếu bản đồ địa chính cũ không được cập nhật chính xác, có thể xảy ra tình trạng lệch số liệu giữa hồ sơ và thực tế.
- Không đảm bảo tính đồng bộ dữ liệu địa chính, gây khó khăn cho việc chỉnh lý bản đồ hoặc cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN) về sau.
- Dễ phát sinh tranh chấp khi phần đất còn lại chưa được xác định lại ranh giới chính xác sau khi bị thu hồi một phần.
Đo toàn thửa đất khi
Phương án này được áp dụng phổ biến tại các khu vực chưa có bản đồ địa chính hoặc khi phần đất bị thu hồi gây ảnh hưởng đáng kể đến hình dáng và ranh giới của thửa đất còn lại. Đây là phương án kỹ lưỡng, đảm bảo cập nhật đầy đủ thông tin vào hệ thống hồ sơ địa chính.
Điều kiện áp dụng: Khu vực chưa có bản đồ địa chính hoặc bản đồ hiện có đã quá cũ, không phù hợp với thực địa. Thửa đất có quy mô lớn, ranh giới phức tạp, có thể kéo dài nhiều cạnh tiếp giáp với thửa khác. Có nguy cơ tranh chấp, chồng lấn ranh giới sử dụng đất, cần phải xác định lại toàn bộ hiện trạng sử dụng đất. Phần đất thu hồi ảnh hưởng đến hình dạng thửa đất còn lại, khiến thửa mới cần được “tái cấu trúc” để tiếp tục sử dụng. Yêu cầu của cơ quan thẩm quyền về chỉnh lý bản đồ hoặc cấp đổi GCN đất đai sau thu hồi.
Ưu điểm:
- Đảm bảo độ chính xác cao nhất về vị trí, ranh giới và diện tích sử dụng đất.
- Giúp chuẩn hóa và cập nhật lại bản đồ địa chính, phục vụ tốt cho công tác quản lý đất đai và các giao dịch pháp lý sau này.
- Giảm thiểu rủi ro tranh chấp trong tương lai nhờ việc đo vẽ lại toàn bộ ranh giới thửa đất sau khi bị thu hồi.
Hạn chế:
- Chi phí cao hơn nhiều lần so với đo một phần, đặc biệt là đối với thửa đất có diện tích lớn hoặc địa hình phức tạp.
- Thời gian thực hiện lâu hơn, có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần tùy quy mô và điều kiện thời tiết, địa hình.
- Yêu cầu kỹ thuật cao, đòi hỏi đơn vị đo đạc phải có đủ năng lực thiết bị (toàn đạc điện tử, GPS RTK, UAV) và chuyên môn.
Đơn vị đo đạc trong công tác giải phóng mặt bằng – Ai được phép đo, ai chịu trách nhiệm?

Những đơn vị được phép thực hiện đo đạc GPMB theo quy định pháp luật
Theo quy định tại Thông tư số 25/2014/TT-BTNMT và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai 2013, chỉ những tổ chức có thẩm quyền, có đủ điều kiện năng lực chuyên môn và được cơ quan nhà nước cho phép mới được thực hiện hoạt động đo đạc phục vụ thu hồi đất. Cụ thể:
a. Văn phòng đăng ký đất đai (VPĐKĐĐ) cấp tỉnh hoặc cấp huyện
- Đây là đơn vị công lập trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường (hoặc UBND cấp huyện đối với chi nhánh VPĐKĐĐ).
- Có chức năng chính là tổ chức thực hiện đo đạc, kiểm tra hồ sơ, xác nhận hiện trạng sử dụng đất và cập nhật chỉnh lý bản đồ địa chính sau khi thu hồi.
- Đây là đơn vị có thẩm quyền cao nhất trong việc xác nhận kết quả đo đạc có giá trị pháp lý tại địa phương.
b. Phòng Tài nguyên và Môi trường (Phòng TN&MT)
- Trong trường hợp địa phương chưa thành lập VPĐKĐĐ (thường là ở cấp huyện), Phòng TN&MT có thể trực tiếp chỉ đạo tổ chức đo đạc.
- Phòng TN&MT cũng có trách nhiệm tiếp nhận, kiểm tra, phê duyệt hồ sơ kỹ thuật đo đạc nếu đơn vị đo là tổ chức tư vấn ngoài.
c. Doanh nghiệp tư vấn đo đạc – bản đồ có đủ điều kiện năng lực
- Đây là các doanh nghiệp ngoài nhà nước được thuê thực hiện đo đạc theo hợp đồng dự án.
- Tuy nhiên, đơn vị này phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt:
- Có chứng chỉ hành nghề đo đạc bản đồ do Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp.
- Có kỹ sư đo đạc địa chính có chứng nhận hành nghề hợp lệ.
- Được trang bị thiết bị hiện đại đạt chuẩn, như máy toàn đạc điện tử, máy định vị vệ tinh GPS RTK theo hệ tọa độ VN-2000.
- Có kinh nghiệm thực hiện các dự án GPMB cấp tỉnh/huyện.
Lưu ý quan trọng: Dù là doanh nghiệp tư nhân thực hiện, kết quả đo đạc chỉ có giá trị pháp lý khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền (VPĐKĐĐ hoặc Phòng TN&MT) thẩm định và phê duyệt.
Trách nhiệm của đơn vị đo đạc trong quá trình giải phóng mặt bằng
Khi tham gia vào quy trình GPMB, các đơn vị đo đạc không chỉ thực hiện đo vẽ mà còn phải chịu trách nhiệm toàn diện về kết quả kỹ thuật và hồ sơ pháp lý liên quan. Cụ thể, các trách nhiệm bao gồm:
- Đảm bảo đo đúng phạm vi thu hồi theo nội dung phương án thi công được cơ quan quyết định đầu tư phê duyệt.
- Tuân thủ sai số cho phép theo tiêu chuẩn kỹ thuật bản đồ địa chính (thường là ±0,2 m đối với đất ở đô thị, ±0,5 m đối với đất nông nghiệp).
- Xác định rõ ràng ranh giới giữa phần đất bị thu hồi và phần còn lại, không gây nhầm lẫn, chồng lấn.
- Lập đầy đủ bộ hồ sơ kỹ thuật bắt buộc, bao gồm:
- Bản trích đo địa chính thửa đất.
- Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng.
- Bản mô tả ranh giới – mốc giới thửa đất.
- Sơ đồ vị trí phần đất bị thu hồi.
- Phối hợp cùng cơ quan nhà nước giải trình, đối thoại với người dân khi phát sinh khiếu nại liên quan đến diện tích bồi thường, mốc giới thu hồi, hoặc tính pháp lý của hồ sơ đo đạc.
Tất cả các tài liệu kỹ thuật này phải được lưu trữ và cập nhật vào hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai để phục vụ cho công tác quản lý, cấp đổi giấy chứng nhận, hoặc thanh – quyết toán dự án.
Vì sao phải chọn đơn vị đo đạc có năng lực?
Trong thực tế, đã có không ít dự án chậm tiến độ, phát sinh tranh chấp, thậm chí bị dừng triển khai chỉ vì khâu đo đạc ban đầu không chính xác hoặc thiếu tính pháp lý. Việc chọn đơn vị đo đạc thiếu kinh nghiệm hoặc sử dụng thiết bị lạc hậu dễ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng:
- Sai lệch diện tích bị thu hồi → người dân bị bồi thường thiếu, gây bức xúc, khiếu nại.
- Ranh giới không rõ ràng → dẫn đến tranh chấp giữa các hộ dân, ảnh hưởng trật tự an ninh khu vực.
- Dữ liệu không đủ tiêu chuẩn để cập nhật vào hệ thống địa chính → hồ sơ bị trả về, mất thời gian chỉnh sửa.
- Dự án bị chậm GPMB → làm trì hoãn quá trình đầu tư, thi công, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng giải ngân vốn ngân sách.
Ví dụ thực tế: Một dự án mở đường tại khu vực miền núi phía Bắc phải thực hiện đo đạc cho hơn 200 hộ dân, mỗi thửa đất có diện tích từ 5.000 m² đến 20.000 m². Đơn vị đo đạc được thuê không sử dụng GPS RTK mà chỉ đo thủ công bằng máy thủy bình → dẫn đến sai lệch từ 1% đến 5% diện tích, khiến hơn 30 hộ dân khiếu nại vì cho rằng bị thiệt thòi quyền lợi. Kết quả: Toàn bộ hồ sơ đo đạc phải làm lại từ đầu, gây tốn kém hàng trăm triệu đồng và chậm tiến độ hơn 2 tháng.
Kết luận
Trong mọi dự án thu hồi đất – từ quy hoạch đô thị, mở rộng hạ tầng giao thông đến phát triển khu dân cư – công tác đo đạc không chỉ là bước khởi đầu, mà còn là yếu tố quyết định đến tính chính xác của phương án bồi thường, sự minh bạch trong quản lý ranh giới đất đai và tiến độ thực hiện dự án. Những sai sót nhỏ trong khâu đo đạc có thể dẫn đến hệ lụy lớn về mặt pháp lý, phát sinh tranh chấp hoặc làm chậm toàn bộ tiến trình đầu tư.
Chính vì vậy, việc lựa chọn đơn vị đo đạc có năng lực chuyên môn, thiết bị hiện đại, kinh nghiệm thực tế và am hiểu quy định pháp luật là yếu tố tiên quyết để đảm bảo hiệu quả trong công tác giải phóng mặt bằng. BÁCH KHOA tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đo đạc địa chính, pháp lý nhà đất, xin phép xây dựng và thi công công trình tại Thành phố Hồ Chí Minh và khu vực phía Nam.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, thiết bị đo hiện đại (GPS RTK, toàn đạc điện tử), và quy trình làm việc chuyên nghiệp Uy tín – Chuyên nghiệp – Minh bạch không chỉ là khẩu hiệu, mà là giá trị cốt lõi mà Bách Khoa theo đuổi trong từng hồ sơ, từng dự án. Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc triển khai đo đạc, hồ sơ đất đai, pháp lý xây dựng tại TP.HCM – hãy để BÁCH KHOA đồng hành cùng bạn, đảm bảo hiệu quả công việc – an tâm pháp lý – tiến độ đầu tư.


