Giấy phép xây dựng là căn cứ pháp lý quan trọng cho phép cá nhân, tổ chức được khởi công, cải tạo hoặc sửa chữa công trình. Tuy nhiên, không phải loại công trình nào cũng cần cùng một loại giấy phép. Tùy vào mục đích, quy mô và tính chất của công trình, pháp luật quy định các loại giấy phép xây dựng khác nhau như giấy phép xây dựng mới, sửa chữa, di dời hay tạm thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại, điều kiện cấp và hồ sơ cần chuẩn bị theo quy định mới nhất năm 2025.
Giấy phép xây dựng là gì?

Theo khoản 17 Điều 3 Luật Xây dựng 2014 (được sửa đổi, bổ sung năm 2020), giấy phép xây dựng là văn bản pháp lý do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép tổ chức hoặc cá nhân được tiến hành xây dựng, sửa chữa, cải tạo hoặc di dời công trình trong phạm vi, quy mô và thời gian được phê duyệt. Nói cách khác, giấy phép xây dựng chính là “chứng nhận hợp pháp” cho mọi hoạt động thi công, đảm bảo công trình được thực hiện đúng quy định và an toàn về mặt kỹ thuật.
- Mục đích:
- Đảm bảo công trình phù hợp quy hoạch: Mỗi khu vực đều có chỉ giới xây dựng, mật độ, chiều cao và kiến trúc riêng. Giấy phép giúp kiểm soát việc xây dựng đúng quy hoạch, tránh phá vỡ cảnh quan đô thị.
- Đảm bảo an toàn kỹ thuật và phòng cháy chữa cháy: Thông qua quá trình thẩm định hồ sơ cấp phép, cơ quan chức năng kiểm tra tính ổn định kết cấu, hệ thống điện – nước, an toàn cho người sử dụng và khu vực xung quanh.
- Là căn cứ pháp lý để quản lý, kiểm tra, giám sát thi công: Cơ quan chức năng có thể dựa vào giấy phép để giám sát việc thi công, xử lý vi phạm khi có dấu hiệu xây dựng sai phép, vượt tầng hoặc lấn ranh giới.
- Bảo vệ quyền lợi của người dân: Khi công trình có giấy phép hợp lệ, chủ sở hữu được pháp luật bảo vệ. Ngược lại, nếu xây dựng không phép, công trình có thể bị đình chỉ thi công hoặc buộc tháo dỡ.
Căn cứ pháp lý chính:
- Luật Xây dựng 2014, được sửa đổi, bổ sung các năm 2020 và 2024, quy định rõ về trình tự, thủ tục và thẩm quyền cấp phép.
- Nghị định số 15/2021/NĐ-CP quy định chi tiết về quản lý dự án đầu tư xây dựng, điều kiện cấp phép và trách nhiệm của các bên liên quan.
- Bên cạnh đó, các Thông tư hướng dẫn của Bộ Xây dựng (như Thông tư 15/2016/TT-BXD) cũng nêu rõ quy trình cấp phép cụ thể đối với từng loại công trình.
Vai trò giấy phép trong hoạt động xây dựng

Giấy phép xây dựng không chỉ là văn bản hành chính bắt buộc mà còn là công cụ pháp lý quan trọng trong việc đảm bảo công trình được thi công đúng quy hoạch, đúng kỹ thuật và an toàn cho cộng đồng. Dưới đây là những vai trò chính của giấy phép trong toàn bộ quá trình xây dựng:
1. Căn cứ pháp lý để thực hiện hoạt động xây dựng hợp pháp
Giấy phép là “tấm vé thông hành” hợp pháp cho mọi dự án, giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư. Khi được cấp phép, công trình đã được cơ quan có thẩm quyền thẩm định quy hoạch, kết cấu, thiết kế, an toàn phòng cháy chữa cháy, môi trường và hạ tầng kỹ thuật. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể yên tâm thi công mà không lo bị đình chỉ, xử phạt hoặc buộc tháo dỡ.
2. Công cụ quản lý trật tự xây dựng của Nhà nước
Đối với cơ quan quản lý, giấy phép xây dựng là phương tiện kiểm soát hiệu quả hoạt động xây dựng đô thị và nông thôn. Thông qua hệ thống cấp phép, chính quyền có thể:
- Kiểm tra, giám sát mật độ xây dựng, chiều cao, khoảng lùi, chỉ giới.
- Đảm bảo công trình phù hợp quy hoạch tổng thể và mỹ quan đô thị.
- Ngăn chặn tình trạng xây dựng trái phép, sai phép hoặc lấn chiếm đất công. Cơ quan chức năng có quyền tạm dừng thi công hoặc xử phạt hành chính khi phát hiện công trình không tuân thủ nội dung trong giấy phép.
3. Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và chủ đầu tư
Một công trình có giấy phép hợp lệ giúp chủ đầu tư được pháp luật bảo vệ trọn vẹn. Khi xảy ra tranh chấp hoặc bị kiểm tra, giấy phép là chứng cứ pháp lý chứng minh quyền được xây dựng và sử dụng hợp pháp. Ngoài ra, các công trình có giấy phép đầy đủ còn dễ dàng được cấp sổ hồng, thế chấp ngân hàng hoặc chuyển nhượng, đảm bảo giá trị tài sản về mặt pháp lý.
4. Góp phần đảm bảo an toàn, chất lượng và tuổi thọ công trình
Trong quá trình xin cấp phép, hồ sơ thiết kế sẽ được thẩm tra chi tiết về an toàn chịu lực, nền móng, hệ thống điện – nước và khả năng chống cháy. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro sập, nứt, hoặc hư hỏng sau khi sử dụng. Đồng thời, giấy phép còn ràng buộc trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quy chuẩn xây dựng hiện hành, qua đó nâng cao chất lượng, độ bền và tuổi thọ công trình.
5. Cơ sở quan trọng cho các thủ tục pháp lý tiếp theo
Giấy phép xây dựng là bước khởi đầu bắt buộc để hoàn thiện các thủ tục sau này như: nghiệm thu công trình, hoàn công, đăng ký quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Chỉ những công trình có giấy phép hợp lệ mới được công nhận giá trị pháp lý khi hoàn thành, giúp chủ đầu tư thuận lợi trong việc xin cấp sổ hồng, mua bán, thế chấp hoặc bảo hiểm công trình.
6. Góp phần phát triển bền vững đô thị và bảo vệ môi trường sống
Thông qua hệ thống cấp phép, Nhà nước định hướng phát triển đô thị xanh – bền vững – đồng bộ hạ tầng, tránh tình trạng xây dựng tràn lan gây ngập úng, kẹt xe hoặc ô nhiễm. Giấy phép giúp cân bằng lợi ích giữa người dân, cộng đồng và môi trường, tạo nên không gian sống hài hòa, an toàn và thẩm mỹ.
Phân loại các loại giấy phép xây dựng theo quy định hiện hành

Theo Điều 89 Luật Xây dựng 2014, được sửa đổi và bổ sung năm 2020, giấy phép xây dựng được chia thành 4 loại chính, tương ứng với từng mục đích và giai đoạn của hoạt động xây dựng. Việc hiểu rõ các loại giấy phép này không chỉ giúp chủ đầu tư lựa chọn đúng thủ tục hành chính, mà còn giúp tránh vi phạm pháp luật, tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
1. Giấy phép xây dựng mới
- Khái niệm: Đây là loại phổ biến nhất, được cấp khi chủ đầu tư xây dựng hoàn toàn một công trình mới trên khu đất có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp. Giấy phép này là “giấy thông hành pháp lý đầu tiên” cho mọi công trình, đảm bảo thi công đúng quy hoạch, đúng thiết kế và an toàn kỹ thuật.
- Đối tượng áp dụng: Nhà ở riêng lẻ, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, dự án hạ tầng kỹ thuật…
- Điều kiện cấp:
- Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp, không có tranh chấp, không nằm trong diện quy hoạch giải tỏa.
- Công trình phải phù hợp với quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 hoặc quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được phê duyệt.
- Hồ sơ thiết kế phải được thẩm định, phê duyệt theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn, chịu lực, môi trường và phòng cháy chữa cháy.
- Đảm bảo các yếu tố kỹ thuật hạ tầng: cấp thoát nước, cấp điện, giao thông, xử lý rác thải và an toàn thi công.
- Ví dụ thực tế:
- Xây dựng nhà ở 3 tầng tại quận Bình Thạnh, có bản vẽ thiết kế và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đầy đủ.
- Doanh nghiệp xây nhà xưởng sản xuất trong khu công nghiệp, có hồ sơ thẩm duyệt PCCC và đánh giá tác động môi trường.
- Dự án trường học tư thục tại khu dân cư mới, có bản quy hoạch 1/500 được phê duyệt.
2. Giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình
- Khái niệm: Giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình là loại giấy tờ pháp lý được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp khi chủ sở hữu công trình có nhu cầu thay đổi, mở rộng hoặc chỉnh sửa một phần kiến trúc, công năng hoặc kết cấu chịu lực. Loại giấy phép này đặc biệt quan trọng khi việc cải tạo có thể ảnh hưởng đến an toàn của công trình, mỹ quan đô thị hoặc không gian chung. Đây là hình thức quản lý giúp đảm bảo mọi hoạt động cải tạo diễn ra đúng quy định, không làm mất an toàn kết cấu hoặc gây ảnh hưởng đến các công trình liền kề.
Phân biệt với “sửa chữa nhỏ”:
- Sửa chữa nhỏ – không cần xin phép: Là những hoạt động mang tính bảo trì, bảo dưỡng, không làm thay đổi kết cấu hoặc hình dáng công trình, ví dụ như: sơn tường, lát lại nền, thay cửa sổ, thay mái tôn, sửa điện nước, thay gạch ốp lát hoặc trang trí nội thất. Các hoạt động này có thể thực hiện tự do nhưng vẫn phải tuân thủ quy định về an toàn lao động và trật tự xây dựng.
- Cải tạo có ảnh hưởng đến kết cấu – bắt buộc phải xin phép: Là những công việc làm thay đổi mặt ngoài, kết cấu chịu lực, diện tích sàn hoặc công năng sử dụng của công trình. Ví dụ như nâng tầng, mở thêm cửa sổ hướng ra ranh giới đất, xây thêm tum, mở ban công hoặc thay đổi tường chịu lực. Trong các trường hợp này, chủ sở hữu bắt buộc phải xin giấy phép cải tạo để được cơ quan chuyên môn thẩm định và đảm bảo an toàn.
Điều kiện cấp:
- Công trình không nằm trong khu vực bị giải tỏa, quy hoạch treo.
- Kết cấu thiết kế mới không gây ảnh hưởng đến công trình liền kề hoặc hạ tầng kỹ thuật chung.
- Có bản vẽ hiện trạng và bản vẽ cải tạo, được kỹ sư thiết kế hoặc đơn vị tư vấn có chứng chỉ hành nghề ký tên, đóng dấu.
- Hồ sơ ảnh chụp công trình hiện trạng, đơn đề nghị cấp phép cải tạo, giấy tờ đất hợp pháp.
Hồ sơ gồm:
- Đơn đề nghị cấp phép sửa chữa.
- Bản vẽ hiện trạng và bản vẽ cải tạo (có kỹ sư thiết kế ký).
- Ảnh chụp công trình trước khi cải tạo.
Ví dụ:
- Nâng tầng nhà cấp 4 lên 2 tầng, cần tính toán móng chịu lực mới.
- Cải tạo nhà phố thành văn phòng, thay đổi hệ thống điện và tường chịu lực.
- Mở thêm cửa sổ hướng mặt tiền, ảnh hưởng đến kiến trúc tổng thể của khu vực.
3. Giấy phép di dời công trình
- Khái niệm: Giấy phép di dời công trình là loại giấy tờ do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép tháo dỡ, di chuyển và lắp đặt lại một công trình hiện hữu sang vị trí khác, nhưng vẫn giữ nguyên hoặc phục hồi công năng ban đầu. Đây là loại giấy phép đặc thù, chỉ áp dụng cho những trường hợp cần bảo tồn, tái sử dụng hoặc giải phóng mặt bằng phục vụ quy hoạch. Khác với giấy phép xây dựng mới, giấy phép di dời không nhằm mục đích thi công mới, mà là điều chỉnh vị trí hiện hữu của công trình theo quy định kỹ thuật, đảm bảo an toàn kết cấu và giá trị sử dụng sau di chuyển.
Mục đích:
- Giải phóng mặt bằng phục vụ quy hoạch đô thị, mở rộng đường, xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư.
- Bảo tồn công trình có giá trị văn hóa, tôn giáo hoặc di sản, ví dụ như đình, chùa, miếu, nhà cổ.
Điều kiện:
- Có phương án di dời chi tiết (về kỹ thuật, an toàn, bảo đảm chất lượng). Phương án phải thể hiện quy trình tháo dỡ, vận chuyển, lắp đặt lại, bảo đảm kết cấu và chất lượng công trình. Đối với công trình lớn hoặc công trình di tích, phải có đơn vị tư vấn thiết kế, kỹ sư kết cấu và chuyên gia bảo tồn tham gia xây dựng phương án.
- Có phương án tái định vị hoặc tái lắp đặt được cơ quan chuyên môn thẩm định. Nêu rõ vị trí mới, cao độ nền, hướng công trình, hệ thống hạ tầng kết nối (điện, nước, thoát nước). Khu đất mới phải hợp pháp và phù hợp quy hoạch được cơ quan Nhà nước phê duyệt.
Ví dụ:
- Di dời miếu, chùa hoặc nhà thờ họ ra khỏi khu quy hoạch mở đường mới tại TP.HCM hoặc Hà Nội, nhưng vẫn giữ nguyên kiến trúc ban đầu.
- Tháo dỡ nhà container, nhà lắp ghép hoặc nhà khung thép từ công trường này sang khu đất khác để tiếp tục sử dụng làm văn phòng hoặc kho.
- Di chuyển nhà cổ hoặc biệt thự Pháp cổ phục vụ công tác bảo tồn, yêu cầu giám sát của chuyên gia kết cấu và bảo tồn di sản.
4. Giấy phép xây dựng có thời hạn
- Khái niệm: Giấy phép xây dựng có thời hạn là loại giấy phép cho phép xây dựng tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định, áp dụng cho những công trình nằm trong khu vực chưa có quy hoạch chi tiết hoặc đang nằm trong lộ giới, quy hoạch treo. Mục đích chính là đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hoặc sản xuất tạm thời của người dân và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo quyền sử dụng đất hợp pháp trong thời gian chờ Nhà nước triển khai quy hoạch. Khác với giấy phép xây dựng thông thường, giấy phép có thời hạn không mang tính lâu dài — khi Nhà nước triển khai dự án quy hoạch, chủ sở hữu phải tự tháo dỡ công trình mà không được bồi thường phần xây dựng.
Đối tượng áp dụng:
- Nhà ở riêng lẻ, công trình dân dụng hoặc nhà xưởng tạm nằm trong khu vực có quy hoạch chi tiết 1/2000 nhưng chưa có kế hoạch thực hiện cụ thể (thường gọi là “quy hoạch treo”).
- Nhà, xưởng, kho tạm phục vụ nhu cầu sinh hoạt, kinh doanh, sản xuất trong thời gian ngắn (5–10 năm).
- Đất dân cư hiện hữu hợp pháp nhưng nằm trong phạm vi lộ giới mở rộng, hành lang bảo vệ công trình hạ tầng như đường, cầu, cống, hoặc sông rạch.
- Khu vực đang chờ triển khai dự án đầu tư công hoặc khu tái định cư nhưng người dân vẫn có nhu cầu sử dụng tạm thời.
Điều kiện cấp:
- Có quyền sử dụng đất hợp pháp: Đất phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), không tranh chấp, không bị kê biên hoặc vi phạm quy hoạch an ninh, quốc phòng.
- Công trình phải tuân thủ quy chuẩn xây dựng tạm thời: Kết cấu công trình nhẹ, dễ tháo dỡ (như tường gạch mỏng, khung thép, mái tôn, không đổ bê tông kiên cố). Diện tích xây dựng và chiều cao phải phù hợp với quy hoạch hiện hành của khu vực. Không được gây ảnh hưởng đến công trình hạ tầng kỹ thuật chung (điện, nước, giao thông).
- Có văn bản cam kết tự tháo dỡ: Chủ đầu tư phải ký cam kết tự tháo dỡ công trình khi Nhà nước triển khai quy hoạch hoặc thu hồi đất, không được yêu cầu bồi thường giá trị xây dựng.
- Không thuộc khu vực cấm hoặc hạn chế xây dựng: Không được cấp phép trong hành lang bảo vệ an toàn công trình công cộng, như lưới điện cao thế, đê điều, đường sắt, hoặc hành lang bảo vệ sông ngòi. Không được cấp nếu công trình ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng hoặc di tích lịch sử – văn hóa.
- Hồ sơ thiết kế phải phù hợp quy định kỹ thuật Hồ sơ thiết kế phải do tổ chức hoặc cá nhân có chứng chỉ hành nghề thiết kế thực hiện, thể hiện rõ kết cấu tạm, quy mô, vị trí và cam kết an toàn sử dụng.
Ví dụ:
- Xây nhà tạm để ở hoặc kinh doanh trong khu vực lộ giới mở rộng.
- Xây kho hàng, nhà xưởng tạm thời chờ dự án hoàn thiện.
Cách phân biệt các loại giấy phép xây dựng trong thực tế
| Tiêu chí | Giấy phép xây dựng mới | Giấy phép sửa chữa, cải tạo | Giấy phép di dời | Giấy phép có thời hạn |
| Mục đích | Xây mới hoàn toàn | Thay đổi, mở rộng, cải tạo | Tháo dỡ và di chuyển công trình | Xây tạm chờ quy hoạch |
| Thời hạn hiệu lực | Theo quy định chung (12 tháng khởi công) | 6–12 tháng | Theo tiến độ di dời | Theo thời gian ghi trong GPXD |
| Hồ sơ thiết kế | Thiết kế cơ sở hoặc chi tiết | Bản vẽ hiện trạng và cải tạo | Phương án kỹ thuật di dời | Thiết kế tạm, đơn giản |
| Cơ quan cấp phép | UBND cấp huyện / Sở Xây dựng | Cùng cấp như giấy phép mới | Sở Xây dựng | UBND cấp huyện |
Hồ sơ chung khi xin cấp giấy phép xây dựng

Khi thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng, dù là xây mới, cải tạo, di dời hay xây tạm có thời hạn, chủ đầu tư đều phải chuẩn bị hồ sơ pháp lý cơ bản theo quy định tại Điều 95 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020) và Nghị định 15/2021/NĐ-CP. Bộ hồ sơ này là cơ sở để cơ quan Nhà nước thẩm định điều kiện, phê duyệt cấp phép và lưu trữ quản lý công trình.
1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu quy định)
Đây là văn bản bắt buộc, thể hiện rõ thông tin về chủ đầu tư, loại công trình, vị trí, quy mô, mục đích sử dụng và cam kết tuân thủ quy định pháp luật.
- Đơn phải đúng mẫu do Bộ Xây dựng ban hành, có chữ ký của chủ đầu tư (hoặc người đại diện pháp luật đối với tổ chức).
- Với công trình của hộ gia đình, có thể điền mẫu trực tiếp tại UBND cấp huyện nơi xin phép hoặc tải mẫu từ trang web Sở Xây dựng.
- Đơn đề nghị là cơ sở để cơ quan quản lý xác định loại giấy phép cần cấp (xây mới, cải tạo, di dời hoặc tạm thời).
2. Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng)
Đây là chứng từ pháp lý quan trọng nhất, chứng minh quyền hợp pháp của chủ đầu tư đối với khu đất xin xây dựng.
- Bản sao phải được chứng thực hợp lệ theo quy định (công chứng hoặc chứng thực tại UBND xã, phường).
- Nếu là đất thuê, cần kèm theo hợp đồng thuê đất hoặc văn bản chấp thuận xây dựng của cơ quan cho thuê đất.
- Trường hợp đất đang trong quá trình sang tên, thừa kế hoặc chuyển nhượng, phải hoàn tất thủ tục trước khi nộp hồ sơ xin phép. Đây là điều kiện tiên quyết để xác định ranh giới thửa đất và quyền sử dụng hợp pháp, tránh xảy ra tranh chấp hoặc xây dựng sai vị trí.
3. Hai bộ bản vẽ thiết kế kỹ thuật hoặc bản vẽ thiết kế thi công
Các bản vẽ thiết kế là tài liệu thể hiện rõ quy mô, kiến trúc, kết cấu và kỹ thuật công trình.
- Bản vẽ phải do tổ chức, cá nhân có đủ tư cách pháp nhân và chứng chỉ hành nghề thiết kế thực hiện.
Mỗi bộ bản vẽ gồm:
- Mặt bằng công trình trên lô đất (tỷ lệ 1/100 – 1/500).
- Mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng các tầng (tỷ lệ 1/50 – 1/200).
- Bản vẽ hệ thống thoát nước, điện, kết cấu móng và mái.
- Sơ đồ vị trí, khoảng lùi, chỉ giới và ranh giới đất.
Nếu là nhà ở riêng lẻ, hồ sơ có thể kèm theo phối cảnh mặt tiền để cơ quan quản lý đánh giá thẩm mỹ kiến trúc đô thị.
Các bản vẽ này giúp Sở Xây dựng hoặc UBND cấp huyện kiểm tra sự phù hợp với quy hoạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và phòng cháy chữa cháy.
4. Báo cáo kết quả thẩm tra thiết kế (nếu công trình có yêu cầu đặc biệt)
Áp dụng cho các công trình có quy mô lớn, cao tầng, nằm trong khu vực đặc biệt hoặc có ảnh hưởng đến an toàn cộng đồng (như nhà cao trên 7 tầng, chung cư, nhà xưởng, trạm xăng, bệnh viện, trường học…).
- Báo cáo phải do đơn vị tư vấn thẩm tra độc lập lập, có chứng chỉ năng lực hành nghề theo quy định của Bộ Xây dựng.
- Nội dung gồm: kiểm tra tải trọng, khả năng chịu lực, độ ổn định nền móng, chống cháy, cách âm, cách nhiệt…
- Đây là căn cứ để cơ quan cấp phép xem xét và phê duyệt hồ sơ trong trường hợp công trình có nguy cơ ảnh hưởng đến công trình liền kề hoặc khu dân cư.
5. Cam kết bảo đảm an toàn cho công trình liền kề
Đây là văn bản quan trọng đối với công trình xây mới, đào móng sâu, hoặc cải tạo gần nhà dân.
- Chủ đầu tư phải cam kết chịu trách nhiệm về mọi rủi ro ảnh hưởng đến công trình xung quanh trong quá trình thi công.
- Nếu công trình có tường chung hoặc móng liền kề, phải có chữ ký xác nhận của chủ sử dụng đất bên cạnh.
- Trong một số trường hợp, cần lập phương án thi công chi tiết kèm biện pháp chống lún, nứt để đảm bảo an toàn. Việc có văn bản cam kết giúp giảm thiểu tranh chấp dân sự và là điều kiện bắt buộc để được cấp phép tại các khu dân cư đông đúc hoặc đô thị lớn.
Thời hạn, lệ phí và hình thức nộp hồ sơ

Khi thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng, chủ đầu tư cần nắm rõ thời hạn giải quyết, mức lệ phí và các hình thức nộp hồ sơ để chủ động trong việc chuẩn bị, tránh kéo dài tiến độ hoặc phải bổ sung hồ sơ nhiều lần. Dưới đây là những quy định chi tiết theo Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020) và Thông tư 85/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính.
- Thời hạn giải quyết: Theo quy định, thời hạn cấp giấy phép xây dựng được tính kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ hợp lệ. Với nhà ở riêng lẻ, thời gian xử lý tối đa là 15 ngày làm việc; còn đối với công trình lớn, phức tạp hoặc dự án đầu tư, thời hạn có thể lên tới 30 ngày làm việc. Trường hợp hồ sơ cần bổ sung hoặc phải lấy ý kiến cơ quan chuyên môn, thời gian có thể được kéo dài thêm nhưng không quá 10 ngày.
- Lệ phí: Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí xin cấp giấy phép xây dựng dao động từ 75.000 đến 150.000 đồng/lần cấp, tùy theo loại công trình và quy định cụ thể của từng địa phương. Lệ phí được nộp một lần khi nộp hồ sơ và không hoàn lại trong mọi trường hợp, kể cả nếu hồ sơ bị từ chối.
Cách nộp:
- Nộp trực tiếp: tại Bộ phận một cửa của UBND cấp huyện (đối với nhà ở riêng lẻ) hoặc Sở Xây dựng (đối với công trình lớn). Khi nộp, người dân sẽ được cấp phiếu hẹn trả kết quả và hướng dẫn bổ sung nếu cần.
- Nộp trực tuyến: thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia tại địa chỉ https://dichvucong.gov.vn. Chủ đầu tư chỉ cần tạo tài khoản, tải hồ sơ điện tử và theo dõi tiến độ xử lý trực tuyến.
Kết luận
Việc xin giấy phép xây dựng là bước bắt buộc và quan trọng để đảm bảo công trình được thực hiện đúng quy hoạch, đúng pháp luật và an toàn kỹ thuật. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ quy trình và thời hạn nộp giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian, tránh bị xử phạt hoặc buộc tháo dỡ công trình. Nếu bạn đang tìm một đơn vị hỗ trợ uy tín, BÁCH KHOA là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo đạc, pháp lý nhà đất, xin phép và thi công xây dựng tại TP.HCM, BÁCH KHOA luôn cam kết uy tín – chuyên nghiệp – minh bạch – chi phí hợp lý, đồng hành cùng khách hàng trong mọi thủ tục pháp lý và kỹ thuật xây dựng.


